Có 2 kết quả:
磕头如捣蒜 kè tóu rú dǎo suàn ㄎㄜˋ ㄊㄡˊ ㄖㄨˊ ㄉㄠˇ ㄙㄨㄢˋ • 磕頭如搗蒜 kè tóu rú dǎo suàn ㄎㄜˋ ㄊㄡˊ ㄖㄨˊ ㄉㄠˇ ㄙㄨㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to kowtow like grinding garlic (idiom)
(2) fig. to pound the ground with one's head
(2) fig. to pound the ground with one's head
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to kowtow like grinding garlic (idiom)
(2) fig. to pound the ground with one's head
(2) fig. to pound the ground with one's head
Bình luận 0